Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carpetbagger


noun
an outsider who seeks power or success presumptuously
- after the Civil War the carpetbaggers from the north tried to take over the south
Hypernyms:
opportunist, self-seeker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.