Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
byzant


noun
a gold coin of the Byzantine Empire;
widely circulated in Europe in the Middle Ages
Syn:
bezant, bezzant, solidus
Hypernyms:
coin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.