Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burgrave


noun
1. a nobleman ruling a German castle and surrounding grounds by hereditary right
Hypernyms:
Lord, noble, nobleman
2. the military governor of a German town in the 12th and 13th centuries
Hypernyms:
military governor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.