Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brushup


noun
practice intended to polish performance or refresh the memory
Syn:
review
Derivationally related forms:
brush up, review (for: review)
Hypernyms:
exercise, practice, drill, practice session, recitation
Hyponyms:
rub up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.