Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
botonnee


adjective
(of a heraldic cross) having a cluster of three buttons or knobs at the end of each arm
Syn:
botonee
Similar to:
buttoned, fastened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.