Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bluebird



noun
1. fruit-eating mostly brilliant blue songbird of the East Indies
Syn:
fairy bluebird
Hypernyms:
oscine, oscine bird
Member Holonyms:
Irena, genus Irena
2. blue North American songbird
Hypernyms:
thrush
Member Holonyms:
Sialia, genus Sialia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.