Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blue-pencil


verb
cut or eliminate
- she edited the juiciest scenes
Syn:
edit, delete
Derivationally related forms:
deletion (for: delete)
Hypernyms:
censor
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They won't blue-pencil the story

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blue-pencil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.