Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
billyo


noun
an unimaginably large amount
- British say 'it rained like billyo' where Americans say 'it rained like all get out'
Syn:
billyoh, billy-ho, all get out
Hypernyms:
large indefinite quantity, large indefinite amount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.