Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bicolored


adjective
having two colors
- a bicolor flower
- a bicolored postage stamp
Syn:
bicolor, bicolour, bicoloured, bichrome, dichromatic
Similar to:
colored, coloured, colorful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.