Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beneficent


adjective
1. doing or producing good
- the most beneficent regime in history
Ant:
maleficent
Similar to:
benefic
See Also:
kind
Derivationally related forms:
beneficence, benefit
Attrubites:
beneficence
2. generous in assistance to the poor
- a benevolent contributor
- eleemosynary relief
- philanthropic contributions
Syn:
benevolent, eleemosynary, philanthropic
Similar to:
charitable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beneficent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.