Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bare-knuckle


adjective
characterized by disorderly action and disregard for rules
- a rough-and-tumble fight
- rough-and-tumble politics
- undisguised bare-knuckle capitalism
Syn:
rough-and-tumble, bare-knuckled
Similar to:
disorderly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.