Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baisa


noun
1,000 baiza equal 1 riyal-omani in Oman
Syn:
baiza
Hypernyms:
Omani monetary unit
Part Holonyms:
riyal-omani, Omani rial, rial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.