Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avitaminosis


noun
any of several diseases caused by deficiency of one or more vitamins
Syn:
hypovitaminosis
Derivationally related forms:
avitaminotic
Hypernyms:
malnutrition
Hyponyms:
beriberi, pellagra, Alpine scurvy, mal de la rosa, mal rosso,
maidism, mayidism, Saint Ignatius' itch, rickets, rachitis, scurvy,
scorbutus, nyctalopia, night blindness, moon blindness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.