Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
autopsy


I - noun
an examination and dissection of a dead body to determine cause of death or the changes produced by disease (Freq. 1)
Syn:
necropsy, postmortem, post-mortem, PM, postmortem examination, post-mortem examination
Hypernyms:
examination, scrutiny

II - verb
perform an autopsy on a dead body;
do a post-mortem
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
examine, see
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autopsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.