Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aquanaut


noun
1. an underwater swimmer equipped with a face mask and foot fins and either a snorkel or an air cylinder
Syn:
skin-diver
Derivationally related forms:
skin-dive (for: skin-diver)
Hypernyms:
swimmer, natator, bather
2. a skilled worker who can live in underwater installations and participate in scientific research
Syn:
oceanaut
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.