Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
apogamic


adjective
of or relating to the development of an embryo in the absence of fertilization
Syn:
apogametic, apogamous
Pertains to noun:
apogamy (for: apogamous), apogamy (for: apogametic), apogamy
Derivationally related forms:
apogamy (for: apogamous), apogamy
Topics:
botany, phytology

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.