Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ampere-second


noun
a unit of electrical charge equal to the amount of charge transferred by a current of 1 ampere in 1 second
Syn:
coulomb, C
Hypernyms:
charge unit, quantity unit
Part Holonyms:
abcoulomb, ampere-minute

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    coulomb C

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.