Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amercement


noun
money extracted as a penalty
Syn:
fine, mulct
Derivationally related forms:
amerce, mulct (for: mulct), fine (for: fine)
Hypernyms:
penalty
Hyponyms:
library fine

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.