Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Visconti


noun
Italian filmmaker (1906-1976)
Syn:
Luchino Visconti, Don Luchino Visconti Conte di Modrone
Instance Hypernyms:
film maker, filmmaker, film producer, movie maker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.