Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Venezia


noun
the provincial capital of Veneto;
built on 118 islands within a lagoon in the Gulf of Venice;
has canals instead of streets;
one of Italy's major ports and a famous tourist attraction
Syn:
Venice
Derivationally related forms:
Venetian (for: Venice)
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Veneto, Venezia-Euganea, Venetia
Member Meronyms:
Venetian
Part Meronyms:
Grand Canal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.