Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Theravada


noun
one of two great schools of Buddhist doctrine emphasizing personal salvation through your own efforts;
a conservative form of Buddhism that adheres to Pali scriptures and the non-theistic ideal of self purification to nirvana;
the dominant religion of Sri Lanka (Ceylon) and Myanmar (Burma) and Thailand and Laos and Cambodia
Syn:
Theravada Buddhism
Hypernyms:
Buddhism
Hyponyms:
Hinayana, Hinayana Buddhism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.