Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Talbot


noun
English inventor and pioneer in photography who published the first book illustrated with photographs (1800-1877)
Syn:
Fox Talbot, William Henry Fox Talbot
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer, photographer, lensman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "talbot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.