Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Schoolman


noun
a scholar in one of the universities of the Middle Ages;
versed in scholasticism
Syn:
medieval Schoolman
Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.