Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rushmore


noun
a mountain in the Black Hills of South Dakota;
the likenesses of Washington and Jefferson and Lincoln and Roosevelt are carved on it
Syn:
Mount Rushmore, Mt. Rushmore
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
Black Hills, South Dakota, Coyote State, Mount Rushmore State, SD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.