Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rhineland


noun
a picturesque region of Germany around the Rhine river
Syn:
Rheinland
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.