Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Realtor


noun
a real estate agent who is a member of the National Association of Realtors
Usage Domain:
trademark
Hypernyms:
real estate broker, real estate agent, estate agent, land agent, house agent
Member Holonyms:
National Association of Realtors


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.