Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Peiping


noun
capital of the People's Republic of China in the Hebei province in northeastern China;
2nd largest Chinese city
Syn:
Beijing, Peking, capital of Red China
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
China, People's Republic of China, mainland China, Communist China, Red China,
PRC, Cathay
Part Meronyms:
Forbidden City


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.