Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Panjabi


noun
1. a member of the majority people of Punjab in northwestern India
Syn:
Punjabi
Hypernyms:
Indian
2. the Indic language spoken by most people in Punjab in northwestern India
Syn:
Punjabi
Hypernyms:
Sanskrit, Sanskritic language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.