Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
PABA


noun
a metabolic acid found in yeast and liver cells;
used to make dyes and drugs and sun blockers
Syn:
para aminobenzoic acid
Hypernyms:
acid
Substance Holonyms:
sunscreen, sunblock, sun blocker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.