Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nativity


noun
the theological doctrine that Jesus Christ had no human father;
Christians believe that Jesus's birth fulfilled Old Testament prophecies and was attended by miracles;
the Nativity is celebrated at Christmas
Syn:
Virgin Birth
Hypernyms:
theological doctrine
Part Holonyms:
Christian theology

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nativity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.