Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
NGA


noun
a combat support agency that provides geographic intelligence in support of national security
Syn:
National Geospatial-Intelligence Agency
Hypernyms:
agency, federal agency, government agency, bureau, office, authority
Member Holonyms:
Intelligence Community, National Intelligence Community, United States Intelligence Community, IC
Part Holonyms:
Department of Defense, Defense Department, United States Department of Defense, Defense, DoD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.