Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Meniere


noun
French otologist who first described a form of vertigo now known as Meniere's disease and identified the semicircular canals as the site of the lesion (1799-1862)
Syn:
Prosper Meniere
Instance Hypernyms:
ear doctor, ear specialist, otologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.