Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Massorete


noun
a scholar who is expert on the Masorah (especially one of the Jewish scribes who contributed to the Masorah)
Syn:
Masorete, Masorite
Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.