Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Macrotyloma


noun
annual or perennial vines of Africa and India and Australia;
plants often placed in genus Dolichos
Syn:
genus Macrotyloma
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Papilionoideae, subfamily Papilionoideae
Member Meronyms:
horse gram, horse grain, poor man's pulse, Macrotyloma uniflorum, Dolichos biflorus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.