Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Legionnaire


noun
a member of the American Legion
Hypernyms:
veteran, vet, ex-serviceman
Member Holonyms:
American Legion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legionnaire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.