Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Khadafy


noun
Libyan leader who seized power in a military coup d'etat in 1969;
deposed the Libyan monarchy and imposed socialism and Islamic orthodoxy on the country (born in 1942)
Syn:
Qaddafi, Qadhafi, Gaddafi, Muammar al-Qaddafi, Muammar el-Qaddafi
Instance Hypernyms:
leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.