Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kettering


noun
United States electrical engineer who made numerous automotive improvements (including the electric starter) (1876-1958)
Syn:
Charles Kettering, Charles Franklin Kettering
Instance Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.