Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
KO


noun
a blow that renders the opponent unconscious
Syn:
knockout, kayo
Derivationally related forms:
knock out (for: knockout)
Hypernyms:
blow
Hyponyms:
technical knockout, TKO


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.