Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jacquard


noun
1. French inventor of the Jacquard loom that could automatically weave complicated patterns (1752-1834)
Syn:
Joseph M. Jacquard, Joseph Marie Jacquard
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer
2. a loom with an attachment for forming openings for the passage of the shuttle between the warp threads;
used in weaving figured fabrics
Syn:
Jacquard loom
Hypernyms:
loom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.