Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Inka


noun
1. a member of the Quechuan people living in the Cuzco valley in Peru
Syn:
Inca, Incan
Hypernyms:
Quechua, Kechua
2. the small group of Quechua living in the Cuzco Valley in Peru who established hegemony over their neighbors in order to create an empire that lasted from about 1100 until the Spanish conquest in the early 1530s
Syn:
Inca
Regions:
Peru, Republic of Peru
Instance Hypernyms:
community


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.