Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Incheon


noun
a port city in western South Korea on the Yellow Sea
Syn:
Inchon, Chemulpo
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
South Korea, Republic of Korea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.