Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Goldmark


noun
United States inventor (born in Hungary) who made the first TV broadcast in 1940 and invented the long-playing record in 1948 and pioneered videocassette recording (1906-1977)
Syn:
Peter Goldmark, Peter Carl Goldmark
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.