Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eastman


noun
United States inventor of a dry-plate process of developing photographic film and of flexible film (his firm introduced roll film) and of the box camera and of a process for color photography (1854-1932)
Syn:
George Eastman
Instance Hypernyms:
industrialist, inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.