Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Crusader


noun
a warrior who engages in a holy war
- the Crusaders tried to recapture the Holy Land from the Muslims
Derivationally related forms:
crusade
Hypernyms:
warrior

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.