Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Congregational


adjective
of or pertaining to or characteristic of a Congregational church
Syn:
Congregationalist
Pertains to noun:
Congregational Church (for: Congregationalist), Congregational Church
Topics:
religion, faith, religious belief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.