Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chiron


noun
1. (Greek mythology) the learned centaur who tutored Achilles, Asclepius, Hercules, Jason, and other heroes
Topics:
Greek mythology
Hypernyms:
centaur
2. an asteroid discovered in 1977;
it is unique in having an orbit lying mainly between the orbits of Saturn and Uranus
Hypernyms:
asteroid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.