Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Champollion


noun
Frenchman and Egyptologist who studied the Rosetta Stone and in 1821 became the first person to decipher Egyptian hieroglyphics (1790-1832)
Syn:
Jean Francois Champollion
Instance Hypernyms:
Egyptologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.