Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Caucasia


noun
a large region between the Black and Caspian seas that contains the Caucasus Mountains;
oil is its major resource
Syn:
Caucasus
Derivationally related forms:
Caucasic (for: Caucasus), Caucasian
Members of this Region:
Circassian
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Member Meronyms:
Circassian
Part Meronyms:
Transcaucasia, Caucasus, Caucasus Mountains


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.