Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cabbala


noun
an esoteric theosophy of rabbinical origin based on the Hebrew scriptures and developed between the 7th and 18th centuries
Syn:
Kabbalah, Kabbala, Kabala, Cabbalah, Cabala,
Qabbalah, Qabbala
Topics:
Judaism
Hypernyms:
theosophy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabbala"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.