Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Beaumont


noun
1. United States surgeon remembered for his studies of digestion (1785-1853)
Syn:
William Beaumont
Instance Hypernyms:
surgeon, operating surgeon, sawbones
2. English dramatist who collaborated with John Fletcher (1584-1616)
Syn:
Francis Beaumont
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright
3. a city of southeastern Texas near Houston
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Texas, Lone-Star State, TX


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.